DANH MỤC SẢN PHẨM
SẢN PHẨM XEM NHIỀU
Động cơ dầu D905-D1005-D1105
- Buồng đốt có cấu tạo dạng lốc xoáy, đảm bảo đốt sạch hỗn hợp hòa khí
- Công suất phát ra cao và suất tiêu hao nhiên liệu thấp
- Độ ồn thấp
- Hệ thống xông hiện đại đảm bảo động cơ có thể khởi động được ở nhiệt độ -20oC
- Website NCC: https://www.kubota.com/
Categories: Động cơ, Động cơ dầu KUBOTA
Tag: Động cơ dầu D905-D1005-D1105
– Kubota là nhà cung cấp động cơ diesel lớn, chất lượng cao và uy tín hàng đầu thế giới
– Đây là loại động cơ phun gián tiếp, sử dụng buồng đốt có khả năng tạo lốc xoáy
– Được thiết kế gọn nhẹ, giảm tiếng ồn và hiệu suất hoạt động cao hơn so với động cơ khác tương đương
– Ứng dụng chủ yếu dùng để lắp máy phát điện
Model | Đơn vị tính | D905-BG | D1005-BG | D1105-BG | |
Loại động cơ | 4 thì, thẳng đứng, giải nhiệt bằng nước | ||||
Số xy lanh | 3 | ||||
Đường kính x hành trình | mm | 72 x 73.6 | 76 x 73.6 | 78 x 78.4 | |
Dung tích xy lanh | lít | 0.898 | 1.001 | 1.123 | |
Buồng đốt | E-TVCS | ||||
Hệ thống nạp | Hút khí tự nhiên | ||||
Bơm cao áp | hiệu BOSCH loại PFR MD | ||||
Tỷ số nén | 22 | ||||
Nhớt bôi trơn | Cấp CD trở lên | ||||
Dung tích nhớt | lít | 5.1 | |||
Hệ thống làm mát | Két nước | ||||
Thông số khởi động | V-A | 12-0.9 | 12-1.0 | ||
Thông số sạc bình | V-A | 12-12.5 | 12-30.0 | ||
Trọng lượng khô | kg | 93 | |||
Công suất cực đại | 60Hz (1800 rpm) | kW (HP) | 8.9 (11.9) | 9.8 (13.1) | 11.5 (15.4) |
50Hz (1500 rpm) | 7.4 (9.9) | 8.2 (11.0) | 9.5 (12.8) | ||
Công suất liên tục | 60Hz (1800 rpm) | 7.8 (10.5) | 8.7 (11.6) | 10.1 (13.6) | |
50Hz (1500 rpm) | 6.6 (8.8) | 7.2 (9.7) | 8.4 (11.3) |