DANH MỤC SẢN PHẨM
SẢN PHẨM XEM NHIỀU
Động cơ dầu V1305-V1505-D1403
- Buồng đốt có cấu tạo dạng lốc xoáy, đảm bảo đốt sạch hỗn hợp hòa khí
- Công suất phát ra cao và suất tiêu hao nhiên liệu thấp
- Độ ồn thấp
- Hệ thống xông hiện đại đảm bảo động cơ có thể khởi động được ở nhiệt độ -20oC
- Website NCC: https://www.kubota.com/
Danh mục: Động cơ, Động cơ dầu KUBOTA
Thẻ: Động cơ dầu V1305-V1505-D1403
– Kubota là nhà cung cấp động cơ diesel lớn, chất lượng cao và uy tín hàng đầu thế giới
– Đây là loại động cơ phun gián tiếp, sử dụng buồng đốt có khả năng tạo lốc xoáy
– Được thiết kế gọn nhẹ, giảm tiếng ồn và hiệu suất hoạt động cao hơn so với động cơ khác tương đương
– Ứng dụng chủ yếu dùng để lắp máy phát điện
Thông số kỹ thuật:
Model | Đơn vị tính | V1305-BG | V1505-BG | D1403-BG | |
Loại động cơ | 4 thì, thẳng đứng, giải nhiệt bằng nước | ||||
Số xy lanh | 4 | 3 | |||
Đường kính x hành trình | mm | 76 x 73.6 | 78 x 78.4 | 80 x 92.4 | |
Dung tích xy lanh | lít | 1.335 | 1.498 | 1.393 | |
Buồng đốt | E-TVCS | ||||
Hệ thống nạp | Hút khí tự nhiên | ||||
Bơm cao áp | hiệu BOSCH loại PFR MD | ||||
Tỷ số nén | 22 | 23 | |||
Nhớt bôi trơn | Cấp CD trở lên | ||||
Dung tích nhớt | lít | 6 | 7 | ||
Hệ thống làm mát | Két nước | ||||
Thông số khởi động | V-A | 12-1.2 | |||
Thông số sạc bình | V-A | 12-30 | 12-40 | ||
Trọng lượng khô | kg | 110 | 148 | ||
Công suất cực đại | 60Hz (1800 rpm) | kW (HP) | 13.1 (17.5) | 15.1 (20.2) | 14.2 (19.1) |
50Hz (1500 rpm) | 10.9 (14.6) | 12.5 (16.8) | 12.1 (16.2) | ||
Công suất liên tục | 60Hz (1800 rpm) | 11.6 (15.5) | 13.4 (17.9) | 12.6 (16.9) | |
50Hz (1500 rpm) | 9.6 (12.9) | 11.1 (14.9) | 10.7 (14.3) |