DANH MỤC SẢN PHẨM
SẢN PHẨM XEM NHIỀU
Động cơ dầu V2003T-V3300-V3300T
- Buồng đốt có cấu tạo dạng lốc xoáy, đảm bảo đốt sạch hỗn hợp hòa khí
- Công suất phát ra cao và suất tiêu hao nhiên liệu thấp
- Độ ồn thấp
- Hệ thống xông hiện đại đảm bảo động cơ có thể khởi động được ở nhiệt độ -20oC
- Website NCC: https://www.kubota.com/
Danh mục: Động cơ, Động cơ dầu KUBOTA
Thẻ: Động cơ dầu V2003T-V3300-V3300T
– Kubota là nhà cung cấp động cơ diesel lớn, chất lượng cao và uy tín hàng đầu thế giới
– Đây là loại động cơ phun gián tiếp, sử dụng buồng đốt có khả năng tạo lốc xoáy
– Được thiết kế gọn nhẹ, giảm tiếng ồn và hiệu suất hoạt động cao hơn so với động cơ khác tương đương
– Ứng dụng chủ yếu dùng để lắp máy phát điện
Thông số kỹ thuật:
Model | Đơn vị tính | V2003-T-BG | V3300-BG | V3300-T-BG | |
Loại động cơ | 4 thì, thẳng đứng, giải nhiệt bằng nước | ||||
Số xy lanh | 4 | ||||
Đường kính x hành trình | mm | 83 x 92.4 | 98 x 110 | ||
Dung tích xy lanh | lít | 1.999 | 3.318 | ||
Buồng đốt | E-TVCS | ||||
Hệ thống nạp | hút khí bằng turbo | hút khí tự nhiên | hút khí bằng turbo | ||
Bơm cao áp | hiệu BOSCH loại PFR MD | ||||
Tỷ số nén | 23 | ||||
Nhớt bôi trơn | Cấp CD trở lên | ||||
Dung tích nhớt | lít | 9.7 | 13.2 | ||
Hệ thống làm mát | Két nước | ||||
Thông số khởi động | V-A | 12-1.4 | 12-2.5 | ||
Thông số sạc bình | V-A | 12-40 | 12-45 | ||
Trọng lượng khô | kg | 186 | 241 | 250 | |
Công suất cực đại | 60Hz (1800 rpm) | kW (HP) | 27.1 (36.3) | 35.3 (47.3) | 43.1 (57.8) |
50Hz (1500 rpm) | 22.5 (30.1) | 28.9 (38.8) | 35.3 (47.3) | ||
Công suất liên tục | 60Hz (1800 rpm) | 24.5 (32.8) | 32.1 (43.0) | 39.2 (52.5) | |
50Hz (1500 rpm) | 20.4 (27.3) | 26.3 (35.3) | 32.1 (43.0) |