MÁY PHÁT ĐIỆN CONTAINER
EXT25KFD
VẬN HÀNH MẠNH MẼ, AN TÂM TRÊN TỪNG CÂY SỐ
ĐĨNH ĐẠC
ĐĨNH ĐẠC
CÔNG NGHỆ
TỰ TIN DẪN ĐẦU
MÁY PHÁT ĐIỆN CONTAINER
EXT25KFD
VẬN HÀNH MẠNH MẼ, AN TÂM TRÊN TỪNG CÂY SỐ
ĐĨNH ĐẠC
ĐĨNH ĐẠC
CÔNG NGHỆ
TỰ TIN DẪN ĐẦU
MÁY PHÁT ĐIỆN CONTAINER
EXT25KFD
VẬN HÀNH MẠNH MẼ, AN TÂM TRÊN TỪNG CÂY SỐ
ĐĨNH ĐẠC
ĐĨNH ĐẠC
CÔNG NGHỆ
TỰ TIN DẪN ĐẦU
MÁY PHÁT ĐIỆN EXT25KFD
Động cơ Kubota V2403-M-DI-BG, công suất 200kVA (16.0kW) / 3 pha / 4 dây, điện áp 400V (380V)
Máy phát điện nhỏ gọn và mạnh mẽ chuyên dùng cho container lạnh.
Thời gian hoạt động kéo dài.
Ngõ ra kết nối nguồn điện – ổ cắm công nghiệp IP67.
Nâng cao tính an toàn với nút dừng khẩn cấp.
Độ rung thấp.
Hệ thống thoát nhiệt và khí thải được định vị nhằm ngăn chặn quá nhiệt.
Đèn báo vận hành giúp tài xế dễ dàng quan sát qua gương chiếu hậu.
Dễ dàng cấp nhiên liệu vào máy.
NHỎ GỌN & MẠNH MẼ
TINH TẾ HƠN
AN TOÀN HƠN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CẢM NHẬN SỰ KHÁC BIỆT TRÊN TỪNG CHUYẾN ĐI
Hiện đại trong từng linh kiện vận hành, tinh tế trong nâng cấp động cơ và an tâm với hàng loạt trang bị an toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY PHÁT ĐIỆN
Kiểu | Từ trường quay không chổi than |
Công suất định mức/pha/dây | 23kVA (18.4kW) / 3 pha / 4 dây |
Điện áp | 400V (380V) |
Dòng điện | 33.2A (34.9A) |
Tần số | 50Hz |
Số cực | 4 |
Vòng quay | 1500 v/p |
Cấp cách điện | Cấp H |
BẢO VỆ
Dừng động cơ
Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, lỗi sạc, quá tốc độ, cảm biến tốc độ / điện từ / nhiệt độ nước bất thường, đoản mạch cảm biến nhiệt độ nước, đứt dây L của đầu phát, quá áp, quá tải.
Ngắt cầu dao
Quá dòng, quá tải, quá mạch.
Nhấn nút dừng khẩn cấp
Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, lỗi sạc, quá tốc độ, cảm biến tốc độ / điện từ / nhiệt độ nước bất thường, đoản mạch cảm biến nhiệt độ nước, đứt dây L của đầu phát, quá áp, quá tải.
Ngắt cầu dao
Quá dòng, quá tải, quá mạch.
Nhấn nút dừng khẩn cấp
ĐỘNG CƠ
Thương hiệu | KUBOTA (Nhật Bản) |
Kiểu | V2403-M-DI-BG |
Công suất dự phòng | 22.4 kW (28 PS) / 1500 v/p 26.6 kW (30 PS) /1800 v/p |
Dung tích nước làm mát | 10 Lít |
Dung tích thùng nhiên liệu | 40 Lít |
Dung tích dầu bôi trơn | 9.5 Lít |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Máy phát điện
Vôn kế AC, ampe kế AC, đồng hồ đo tần số, bộ điều chỉnh điện áp (có AVR), bộ ngắt mạch từ (3P).
Động cơ
Công tắc khởi động, đèn báo sáng, nhiệt độ nước động cơ, áp suất nhớt động cơ, mức nhiên liệu, tốc độ động cơ.
Đèn cảnh báo
Áp suất nhớt động cơ giảm, nhiệt độ nước động cơ tăng, không sạc.
Vôn kế AC, ampe kế AC, đồng hồ đo tần số, bộ điều chỉnh điện áp (có AVR), bộ ngắt mạch từ (3P).
Động cơ
Công tắc khởi động, đèn báo sáng, nhiệt độ nước động cơ, áp suất nhớt động cơ, mức nhiên liệu, tốc độ động cơ.
Đèn cảnh báo
Áp suất nhớt động cơ giảm, nhiệt độ nước động cơ tăng, không sạc.
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (DxRxC) | 1770 x 650 x 900mm |
Trọng lượng thô | 650kg |
Trọng lượng vận hành | 680kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CẢM NHẬN SỰ KHÁC BIỆT TRÊN TỪNG CHUYẾN ĐI
Hiện đại trong từng linh kiện vận hành, tinh tế trong nâng cấp động cơ và an tâm với hàng loạt trang bị an toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY PHÁT ĐIỆN
Kiểu | Từ trường quay không chổi than |
Công suất định mức/pha/dây | 20kVA (16.0kW) / 3 pha / 4 dây |
Điện áp | 400V (380V) |
Dòng điện | 28.9A (30.4A) |
Tần số | 50Hz |
Số cực | 4 |
Vòng quay | 1500 v/p |
Cấp cách điện | Cấp H |
BẢO VỆ
Dừng động cơ
Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, lỗi sạc, quá tốc độ, cảm biến tốc độ / điện từ / nhiệt độ nước bất thường, đoản mạch cảm biến nhiệt độ nước, đứt dây L của đầu phát, quá áp, quá tải.
Ngắt cầu dao
Quá dòng, quá tải, quá mạch.
Nhấn nút dừng khẩn cấp
Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, lỗi sạc, quá tốc độ, cảm biến tốc độ / điện từ / nhiệt độ nước bất thường, đoản mạch cảm biến nhiệt độ nước, đứt dây L của đầu phát, quá áp, quá tải.
Ngắt cầu dao
Quá dòng, quá tải, quá mạch.
Nhấn nút dừng khẩn cấp
ĐỘNG CƠ
Thương hiệu | KUBOTA (Nhật Bản) |
Kiểu | V2403-M-DI-BG |
Công suất dự phòng | 22.4 kW (28 PS) / 1500 v/p 26.6 kW (30 PS) /1800 v/p |
Tiêu hao nhiên liệu tại 75% tải | 3.8 Lít / giờ |
Dung tích nước làm mát | 10 Lít |
Dung tích thùng nhiên liệu | 55 Lít |
Dung tích dầu bôi trơn | 9.5 Lít |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Máy phát điện
Vôn kế AC, ampe kế AC, đồng hồ đo tần số, bộ điều chỉnh điện áp (có AVR), bộ ngắt mạch từ (3P).
Động cơ
Công tắc khởi động, đèn báo sáng, nhiệt độ nước động cơ, áp suất nhớt động cơ, mức nhiên liệu, tốc độ động cơ.
Đèn cảnh báo
Áp suất nhớt động cơ giảm, nhiệt độ nước động cơ tăng, không sạc.
Vôn kế AC, ampe kế AC, đồng hồ đo tần số, bộ điều chỉnh điện áp (có AVR), bộ ngắt mạch từ (3P).
Động cơ
Công tắc khởi động, đèn báo sáng, nhiệt độ nước động cơ, áp suất nhớt động cơ, mức nhiên liệu, tốc độ động cơ.
Đèn cảnh báo
Áp suất nhớt động cơ giảm, nhiệt độ nước động cơ tăng, không sạc.
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (DxRxC) | 1770 x 650 x 900mm |
Trọng lượng thô | 650kg |
Trọng lượng vận hành | 680kg |
ƯU ĐÃI KHI MUA MÁY PHÁT ĐIỆN TẠI HBC POWER
Giá thấp nhất
Dịch vụ bảo hành 24/7
Thủ tục nhanh chóng
Khuyến mãi nhiều nhất
Hỗ trợ 64 tỉnh thành
Giao & Lắp đặt máy tại nhà
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN